Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
entireness


noun
the state of being total and complete
- he read the article in its entirety
- appalled by the totality of the destruction
Syn:
entirety, integrality, totality
Derivationally related forms:
integral (for: integrality), entire
Hypernyms:
completeness
Hyponyms:
whole shebang, whole kit and caboodle, kit and caboodle, whole kit and boodle, kit and boodle,
whole kit, whole caboodle, whole works, works, full treatment

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.