Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
empurpled


adjective
excessively elaborate or showily expressed
- a writer of empurpled literature
- many purple passages
- an over-embellished story of the fish that got away
Syn:
over-embellished, purple
Similar to:
rhetorical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.