Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
emasculation


noun
1. loss of power and masculinity
Derivationally related forms:
emasculate
Hypernyms:
effeminacy, effeminateness, sissiness, softness, womanishness, unmanliness
2. neutering a male animal by removing the testicles
Syn:
castration
Derivationally related forms:
emasculate, castrate (for: castration)
Hypernyms:
neutering, fixing, altering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.