Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
earache



noun
an ache localized in the middle or inner ear
Syn:
otalgia
Hypernyms:
ache, aching

Related search result for "earache"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.