Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
durative


noun
the aspect of a verb that expresses its duration
Syn:
durative aspect
Hypernyms:
aspect
Hyponyms:
imperfective, imperfective aspect, progressive aspect

Related search result for "durative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.