Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dowsing


noun
searching for underground water or minerals by using a dowsing rod
Syn:
dowse, rhabdomancy
Derivationally related forms:
rhabdomancer (for: rhabdomancy), dowse, dowse (for: dowse)
Hypernyms:
divination, foretelling, soothsaying, fortune telling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.