Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
currycomb


I - noun
a square comb with rows of small teeth;
used to curry horses
Hypernyms:
comb

II - verb
clean (a horse) with a currycomb
Hypernyms:
comb
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.