Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cryonics


noun
the freezing of a seriously ill or recently deceased person to stop tissues from decomposing;
the body is preserved until new medical cures are developed that might bring the person back to life
- cryonics is more science fiction than serious science
Derivationally related forms:
cryonic
Hypernyms:
cryobiology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.