Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
covet


verb
wish, long, or crave for (something, especially the property of another person) (Freq. 1)
- She covets her sister's house
Hypernyms:
envy, begrudge
Hyponyms:
salivate, drool
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They covet the money

Related search result for "covet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.