Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conceptuality


noun
an elaborated concept (Freq. 2)
Syn:
conceptualization, conceptualisation
Derivationally related forms:
conceptual, conceptualise (for: conceptualisation), conceptualize (for: conceptualization)
Hypernyms:
concept, conception, construct
Hyponyms:
perception


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.