Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
climbable


adjective
1. capable of being ascended
Syn:
ascendable, ascendible
Similar to:
scalable
Derivationally related forms:
ascend (for: ascendable)
2. capable of being surmounted
Syn:
surmountable
Similar to:
passable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "climbable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.