Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clawfoot


noun
a deformity of the foot characterized by an abnormally high arch and hyperextension of the toes which gives the foot the appearance of a claw
Syn:
pes cavus
Hypernyms:
deformity, malformation, misshapenness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.