Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
checkbook



noun
a book issued to holders of checking accounts (Freq. 5)
Syn:
chequebook
Hypernyms:
record
Member Meronyms:
blank check, blank cheque


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.