Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
centennial


I - noun
the 100th anniversary (or the celebration of it) (Freq. 1)
Syn:
centenary
Derivationally related forms:
centenary (for: centenary)
Hypernyms:
anniversary, day of remembrance

II - adjective
of or relating to or completing a period of 100 years
- centennial celebration
Syn:
centenary
Pertains to noun:
century (for: centenary), century
Derivationally related forms:
centenary (for: centenary)

Related search result for "centennial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.