Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
casbah


noun
an older or native quarter of many cities in northern Africa;
the quarter in which the citadel is located
Syn:
kasbah
Hypernyms:
quarter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.