Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carroty


adjective
resembling the bright orange of the root of the carrot plant
- a boy with carroty hair
Pertains to noun:
carrot
Derivationally related forms:
carrot

Related search result for "carroty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.