Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cambium


noun
1. a formative one-cell layer of tissue between xylem and phloem in most vascular plants that is responsible for secondary growth
Derivationally related forms:
cambial
Hypernyms:
vascular tissue
2. the inner layer of the periosteum
Derivationally related forms:
cambial
Hypernyms:
stratum
Part Holonyms:
periosteum

Related search result for "cambium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.