Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blitzkrieg


I - noun
a swift and violent military offensive with intensive aerial bombardment
Syn:
blitz
Derivationally related forms:
blitz (for: blitz)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
attack, onslaught, onset, onrush

II - verb
fight a quick and surprising war
Hypernyms:
war
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.