Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bicornuate


adjective
having two horns or horn-shaped parts
- a bicornuate uterus
Syn:
bicorn, bicorned, bicornate, bicornuous
Similar to:
horned
Derivationally related forms:
bicorn (for: bicorn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.