Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bedtime


noun
the time you go to bed (Freq. 1)
Hypernyms:
hour, time of day
Hyponyms:
lights-out

Related search result for "bedtime"
  • Words pronounced/spelled similarly to "bedtime"
    bedim bedtime

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.