Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
authentication


noun
1. a mark on an article of trade to indicate its origin and authenticity
Syn:
hallmark, assay-mark
Derivationally related forms:
authenticate
Hypernyms:
marker, marking, mark
2. validating the authenticity of something or someone
Syn:
certification
Derivationally related forms:
certify (for: certification), authenticate
Hypernyms:
validation, proof, substantiation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.