Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
auspice


noun
a favorable omen
Derivationally related forms:
auspicate
Hypernyms:
omen, portent, presage, prognostic, prognostication, prodigy

Related search result for "auspice"
  • Words pronounced/spelled similarly to "auspice"
    aspic auspice

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.