Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
armadillo



noun
burrowing chiefly nocturnal mammal with body covered with strong horny plates (Freq. 2)
Hypernyms:
edentate
Hyponyms:
peba, nine-banded armadillo, Texas armadillo, Dasypus novemcinctus, apar,
three-banded armadillo, Tolypeutes tricinctus, tatouay, cabassous, Cabassous unicinctus, peludo,
poyou, Euphractus sexcinctus, giant armadillo, tatou, tatu, Priodontes giganteus,
Priodontes giganteus, pichiciego, fairy armadillo, chlamyphore, Chlamyphorus truncatus,
greater pichiciego, Burmeisteria retusa
Member Holonyms:
Dasypodidae, family Dasypodidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.