Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anticipant


I - noun
one who anticipates
Syn:
anticipator
Derivationally related forms:
anticipate (for: anticipator)
Hypernyms:
visionary, illusionist, seer

II - adjective
marked by eager anticipation
- an expectant hush
Syn:
anticipative, expectant
Similar to:
hopeful
Derivationally related forms:
expectancy (for: expectant), expect (for: expectant), anticipate (for: anticipative)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.