Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
answerer


noun
someone who responds
Syn:
respondent, responder
Derivationally related forms:
answer, respond (for: responder), respondent (for: respondent), respond (for: respondent)
Hypernyms:
communicator
Hyponyms:
assenter, hedger, equivocator, tergiversator, interviewee,
testee, examinee

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "answerer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.