Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anecdote


noun
short account of an incident (especially a biographical one) (Freq. 8)
Derivationally related forms:
anecdotic, anecdotal, anecdotist, anecdotical
Hypernyms:
report, account

Related search result for "anecdote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.