Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adulate


verb
flatter in an obsequious manner
Derivationally related forms:
adulatory, adulator
Hypernyms:
flatter, blandish
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Sam cannot adulate Sue

Related search result for "adulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.