Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acidophilus


noun
a bacterium that is used to make yogurt and to supplement probiotics
Syn:
Lactobacillus acidophilus
Hypernyms:
lactobacillus, probiotic, probiotic bacterium, probiotic microflora, probiotic flora
Member Holonyms:
genus Lactobacillus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.