Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wigner


noun
United States physicist (born in Hungary) noted for his work on the structure of the atom and its nucleus (1902-1995)
Syn:
Eugene Wigner, Eugene Paul Wigner
Instance Hypernyms:
nuclear physicist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.