Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Village



noun
a mainly residential district of Manhattan;
'the Village' became a home for many writers and artists in the 20th century (Freq. 1)
Syn:
Greenwich Village
Instance Hypernyms:
residential district, residential area, community
Part Holonyms:
New York, New York City, Greater New York

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "village"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.