Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Vanderbilt


noun
United States financier who accumulated great wealth from railroad and shipping businesses (1794-1877)
Syn:
Cornelius Vanderbilt, Commodore Vanderbilt
Instance Hypernyms:
financier, moneyman, philanthropist, altruist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.