Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Trifolium



noun
any leguminous plant having leaves divided into three leaflets
Syn:
genus Trifolium
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Leguminosae, family Leguminosae, Fabaceae, family Fabaceae, legume family, pea family
Member Meronyms:
clover, trefoil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.