Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Timothy


noun
a disciple of Saint Paul who became the leader of the Christian community at Ephesus
Instance Hypernyms:
Christian

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "timothy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "timothy"
    timothy tinty

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.