Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Revelation


noun
the last book of the New Testament;
contains visionary descriptions of heaven and of conflicts between good and evil and of the end of the world;
attributed to Saint John the Apostle
Syn:
Revelation of Saint John the Divine, Apocalypse, Book of Revelation
Derivationally related forms:
apocalyptic (for: Apocalypse), reveal
Members of this Topic:
Four Horsemen
Instance Hypernyms:
book
Part Holonyms:
New Testament

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revelation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.