Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Quincy


noun
American patriot who presented the colonists' grievances to the English king (1744-1775)
Syn:
Josiah Quincy
Instance Hypernyms:
American Revolutionary leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.