Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Praetorian


I - noun
a member of the Praetorian Guard
Syn:
Praetorian Guard
Hypernyms:
bodyguard, escort
Member Holonyms:
Praetorian Guard

II - adjective
characteristic of or similar to the corruptible soldiers in the Praetorian Guard with respect to corruption or political venality
- "a large Praetorian bureaucracy filled with ambitious...and often sycophantic people makes work and makes trouble"- Arthur M.Schlesinger Jr.
Syn:
Pretorian
Similar to:
corrupt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.