Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Permalloy


noun
an 80/20 alloy of nickel and iron;
easily magnetized and demagnetized
Hypernyms:
nickel-base alloy, nickel alloy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.