Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Muybridge


noun
United States motion-picture pioneer remembered for his pictures of running horses taken with a series of still cameras (born in England) (1830-1904)
Syn:
Eadweard Muybridge, Edward James Muggeridge
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.