Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Langley


noun
United States astronomer and aviation pioneer who invented the bolometer and contributed to the design of early aircraft (1834-1906)
Syn:
Samuel Pierpoint Langley
Instance Hypernyms:
astronomer, uranologist, stargazer, inventor, discoverer, artificer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.