Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kuznets


noun
United States economist (born in Russia) who developed a method for using a country's gross national product to estimate its economic growth (1901-1985)
Syn:
Simon Kuznets
Instance Hypernyms:
economist, economic expert


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.