Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ganesh


noun
Hindu god of wisdom or prophecy;
the god who removes obstacles
Syn:
Ganesa, Ganesha, Ganapati
Instance Hypernyms:
Hindu deity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.