Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cincinnati


noun
a city in southern Ohio on the Ohio river (Freq. 2)
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Ohio, Buckeye State, OH


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.