Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Calvary


noun
a hill near Jerusalem where Jesus was crucified
Syn:
Golgotha
Instance Hypernyms:
hill
Part Holonyms:
Jerusalem, capital of Israel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calvary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.