Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bursera


noun
type genus of Burseraceae;
tropical and subtropical American shrubs and trees some yielding timber and gum elemi
Syn:
genus Bursera
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Burseraceae, family Burseraceae, torchwood family
Member Meronyms:
elephant tree, Bursera microphylla, gumbo-limbo, Bursera simaruba


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.