Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bonhoeffer


noun
German Lutheran theologian and pastor whose works concern Christianity in the modern world;
an active opponent of Nazism, he was arrested and sent to Buchenwald and later executed (1906-1945)
Syn:
Dietrich Bonhoeffer
Instance Hypernyms:
theologian, theologist, theologizer, theologiser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.