Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bohr


noun
Danish physicist who studied atomic structure and radiations;
the Bohr theory of the atom accounted for the spectrum of hydrogen (1885-1962)
Syn:
Niels Bohr, Niels Henrik David Bohr
Instance Hypernyms:
nuclear physicist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.