Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
8vo


noun
the size of a book whose pages are made by folding a sheet of paper three times to form eight leaves
Syn:
octavo, eightvo
Hypernyms:
size


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.