Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
zig


noun
an angular shape characterized by sharp turns in alternating directions
Syn:
zigzag, zag
Derivationally related forms:
zigzag (for: zigzag), zig-zag (for: zigzag)
Hypernyms:
angular shape, angularity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.