Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yarder


noun
1. (used only in combinations) the height or length of something in yards
- the golfer hit a 300-yarder to the green
Usage Domain:
combining form
Hypernyms:
linear unit, linear measure
2. a winch (or system of winches) powered by an engine and used to haul logs from a stump to a landing or to a skid road
Syn:
yard donkey
Hypernyms:
winch, windlass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.