Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wrought


adjective
shaped to fit by or as if by altering the contours of a pliable mass (as by work or effort)
- a shaped handgrip
- the molded steel plates
- the wrought silver bracelet
Syn:
shaped, molded
Similar to:
formed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrought"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.